Thitruongtoday - Bản tin hàng ngày

50+ gợi ý biệt danh hay tiếng Anh cho bạn thân, người yêu

Thế kỷ XXI, nhiều bạn trẻ thích gọi nhau bằng những biệt danh tiếng Anh để thể hiện sự ấn tượng, độc đáo và ý nghĩa. Trong đó, các biệt danh hay tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong mối quan hệ người yêu. Vậy nên dưới đây, chúng tôi sẽ gợi ý 50+ biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu. Các bạn hãy tham khảo để lựa chọn cái tên ấn tượng và phù hợp nhất.

Điều thú vị khi đặt biệt danh hay tiếng Anh

Biệt danh hay còn gọi là nickname, là một tên gọi khác ngoài tên thật của một người, một nhóm người nào đó. Biệt danh thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết như bố mẹ con cái, vợ chồng, người yêu, bạn thân, crush,...

Khác với tên thật, biệt danh thường mang nhiều ý nghĩa và có tính dễ thương, hài hước khiến mọi người cảm thấy thích thú, ấn tượng và đặc biệt. Biệt danh bằng tiếng Anh cũng là một nickgame, nhưng thay vì sử dụng tiếng Việt, tiếng Hàn, tiếng Trung thì người ta sẽ dùng tiếng Anh để đặt biệt danh cho nhau.

Điều thú vị khi đặt biệt danh hay tiếng Anh
Điều thú vị khi đặt biệt danh hay tiếng Anh

Cách đặt biệt danh tiếng Anh ấn tượng

Trên thực tế, việc biệt danh tiếng anh hay cho nam, cho nữ, cho người yêu, cho crush có nhiều cách khác nhau. Bạn có thể dựa vào ngoại hình, tính cách, sở thích của người đó. Hay đơn giản bạn chỉ cần dùng tên viết tắt và bạn cảm thấy nó khá độc đáo để trở thành một biệt danh.

Tuy nhiên, để có một biệt danh hay, bạn cần đảm bảo tính sáng tạo, độc nhất, ấn tượng và dễ ghi nhớ. Dưới đây là một số gợi ý về cách đặt biệt danh hay bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo:

  • Đặt biệt danh cho người yêu theo đặc điểm ngoại hình như bé bự, còi, mỡ, híp, bánh bao, mắt nai, mèo bự,…
  • Đặt biệt danh cho bạn thân theo tính cách. Ví dụ như họ nhanh nhẹn, hoạt bát bạn có thể đặt biệt danh là soái muội, khủng long bạo chúa, cá sấu chúa, chanh chua,…Nếu người đó thùy mị, nết na, ngoan hiền bạn có thể đặt biệt danh cho họ là dễ thương, xinh đẹp, công chúa,…
  • Đặt biệt danh theo các loại rau củ quả như: Ong, Ỉn, Cún, Nhím, Bống, Sóc,…

Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt biệt danh đáng yêu và thân thuộc theo tên các món ăn, theo nốt nhạc hay theo các nhân vật hoạt hình. Những gợi ý bằng tiếng Việt trên đây bạn có thể tự dịch lên tiếng Anh để đặt biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu, bạn thân, crush của mình.

Cách đặt biệt danh tiếng Anh ấn tượng
Cách đặt biệt danh tiếng Anh ấn tượng

Gợi ý 15+ biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Anh hay

Bạn thân là một mảnh ghép quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Việt đặt biệt danh hay cho bạn thân bằng tiếng Anh là cách để tình bạn thêm gắn kết. Nếu bạn chưa biết đặt nickname vui nhộn, độc nhất cho họ thì có thể tham khảo các gợi ý sau đây.

  • Buddy: Bạn là cả thế giới.
  • Love Guru: Người bạn đáng tin cậy.
  • Secret: Mình tin bạn.
  • Bestie: Người bạn tốt nhất.
  • The Mechanic: Người bạn đa tài.
  • Tarzan: Bạn là người tốt nhất, không bao giờ thấy mệt mỏi.
  • Techie: Người bạn giỏi trong việc xử lý công nghệ.
  • Teacup: Bạn có đặc điểm nhỏ nhắn.
  • Baloo: Bạn có cái ôm ấm áp khiến mình cảm thấy được yêu thương, an ủi.
  • Giggly: Người bạn hài hước.
  • Oldie: Người bạn chín chắn, trưởng thành trong mọi việc.
  • Bubblewrap: Người bạn luôn nhẹ nhàng và vui vẻ.
  • Love: Bạn là một nửa của tôi.
  • Gangster: Bạn là người hùng sẵn sàng bảo vệ khi ai đó gây rối cho bạn.
  • Happiness: Bạn là niềm hạnh phúc của đời mình.
Biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Anh hay
Biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Anh hay

Gợi ý 40+ biệt danh tiếng Anh cho người yêu

Để thể hiện tình yêu của mình dành cho chàng trai, cô gái bạn yêu. Hãy đặt cho đối phương những biệt danh siêu dễ thương dưới đây:

  • Lovie: Người yêu
  • Beloved: Yêu dấu
  • Sugar: Cục đường - dành cho người có tính cách ngọt ngào.
  • Honey: Một cái tên thân mật mà các cặp đôi thường dùng để gọi nhau.
  • Bae: Bé yêu/em yêu
  • Darling: Người yêu, cục cưng
  • Dear: Người yêu dấu
  • Candy: Kẹo - Thể hiện cho sự ngọt ngào.
  • Sweetheart: Trái tim ngọt ngào - Người có trái tim ấm áp.
  • Cutie: Xinh xắn
  • Jelly bean: Hạt đậu thạch
  • Chocolate: Sô cô la
  • Sunny: Ánh mặt trời - ấm áp.
  • Sweetie: Ngọt ngào
  • Marshmallow: Kẹo dẻo
  • My all: Tất cả mọi thứ của tôi - Đối phương rất quan trọng với bạn.
  • Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào, quyến rũ.
  • My angel: Thiên thần của anh/em
  • Binky: Rất dễ thương
  • My sunshine: Ánh nắng của em/anh
  • Zelena: Ánh mặt trời
  • Cookies: Bánh quy
  • Little bean: Hạt đậu nhỏ
  • Everything: Tất cả mọi thứ - Họ là tất cả đối với bạn.
  • Dearie: Người yêu dấu.
  • Pamela: Ngọt ngào như mật ong.
  • My little star: Ngôi sao nhỏ của em/anh
  • Dream eyes: Đôi mắt mộng mơ
  • Iris: Cầu vồng - Nhiều màu sắc.
  • Sunny: Ánh mặt trời
  • Kyla: Đáng yêu
  • Panda: Gấu trúc
  • My flower: Bông hoa của anh
  • The dawn: Bình minh
  • Pudding pie: Bánh pudding
  • Penguin: Chim cánh cụt - chậm chạp, mập.
  • Mirabelle: Kỳ diệu và đẹp đẽ
  • Ofelia: Chòm sao thiên hà
  • Fairy: Nàng tiên - Cô gái xinh đẹp.
  • Hot stuff: Quá nóng bỏng
  • Cuddle bunch: Âu yếm
  • Goldfish: Cá vàng - Người hay quên.
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu

Hy vọng những gợi ý biệt danh hay tiếng Anh ý nghĩa trên đây sẽ thực sự hữu ích, giúp bạn lựa chọn được chiếc biệt danh phù hợp nhất để đặt cho người bạn yêu quý.

>>>> Xem thêm: