Thitruongtoday - Bản tin hàng ngày

Gợi ý 60+ biệt danh tiếng Hàn cho bạn bè, người yêu siêu dễ thương

Biệt danh tiếng Hàn cho người yêu là con gái là chủ đề không thể thiếu khi nói về tình yêu. Sử dụng biệt danh để gọi người mình yêu sẽ giúp tình cảm của hai người thêm gần gũi, gắn bó, bền chặt hơn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cách đặt biệt danh bằng tiếng Hàn “bắt trend” qua bài viết dưới đây.

Biệt danh là gì?

Biệt danh là cái tên thân mật do những người xung quanh đặt cho một người. Nó có thể là cha mẹ đặt cho con cái, người yêu, bạn bè, vợ chồng đặt cho nhau,... Tên biệt danh thường dựa vào đặc điểm, tính cách, kỷ niệm, cột mốc liên quan đến người được đặt. Biệt danh con được xem như một cái tên gọi khác dưới một mục đích nào đó và thường khác với tên thật.

Đặc biệt, trong tình yêu các cặp đôi thường thể hiện tình cảm với nhau bằng cách đặt cho nhau những biệt danh thân mật, gắn bó. Khi được gọi bằng biệt danh, họ sẽ cảm thấy rất vui, hạnh phúc, thấu hiểu được tâm tư, tình cảm của đối phương dành cho mình. Qua đó, họ sẽ hiểu và yêu thương nhau nhiều hơn.

Biệt danh là gì?
Biệt danh là gì?

Cách đặt biệt danh cho bạn bè, người yêu

Với mối quan hệ bạn bè thân thiết hoặc những cặp đôi yêu nhau, họ thường chọn những biệt danh hơi kute, lầy lội một chút để gọi đối phương nhằm đánh dấu chủ quyền, thể hiện tình bạn gắn bó, mối quan hệ thân thiết.

Bạn có thể đặt biệt danh theo nhiều cách khác nhau. Trong đó, cách phổ biến, được nhiều người áp dụng nhất đó là dựa trên những đặc điểm bên ngoài, sở thích và tính cách gây ấn tượng của người kia.

Ví dụ, bạn có người bạn chậm chạp, hay đi trễ, bạn có thể đặt cho họ những biệt danh như: “rùa”, “ốc sên”, “giờ cao su”,... Nếu cô người yêu của bạn thích ăn một món ăn nào đó, bạn có thể đặt biệt danh tiếng Hàn cho cô ấy theo tên món ăn đó. Ví dụ “kimbap”, “hotdog”, “topokki”,...

Gợi ý 10+ biệt danh tiếng Hàn cho bạn bè bình thường

Tùy vào mối quan hệ của hai người mà bạn sẽ lựa chọn biệt danh sao cho phù hợp. Đối với mối quan hệ bạn bè bình thường, bạn có thể tham khảo một số biệt danh ý nghĩa sau:

  • 친구 /jin-gu/: Bạn
  • 파트너 /pa-teu-neo/: Bạn cặp
  • 교우 /gyo-u/: Bạn cùng trường
  • 급우 /gub-u/: Bạn cùng lớp
  • 선배 /seon-bae/: Tiền bối - Chỉ đàn anh học giỏi ở lớp trên.
  • 길동무 /gil-dong-mu/: Bạn đồng hành
  • 학우 /hak-u/: Bạn học
  • 형제 /hyung-jae/: Huynh đệ, người anh em.
  • 동창 /dong-jang/: Bạn cùng khóa, học cùng trường
  • 지인 /ji-in/: Người quen biết bình thường.
  • 독서광 /dok-seo-kwang/: Mọt sách - Người thích đọc sách.
  • 후배 /hu-bae/: Hậu bối - Đàn em dưới lớp.
  • 문장 /mun-jang/: Người văn hay
  • 독신 /duk-sin/: Người độc thân.
Biệt danh tiếng Hàn cho bạn bè bình thường
Biệt danh tiếng Hàn cho bạn bè bình thường

Gợi ý 30+ biệt danh tiếng Hàn cho bạn thân thiết

Với mối quan hệ bạn bè thân thiết, việc đặt biệt danh sẽ thoải mái hơn, đôi khi có phần thiếu “tế nhị” một chút nhưng vẫn thể hiện được mối quan hệ gần gũi với nhau. Mỗi người sẽ có những biệt danh khác nhau, nhưng đa phần ai cũng muốn sự độc lạ, ấn tượng, ít trùng nhau. Nếu bạn cũng vậy thì hãy tham khảo ngay những biệt danh bằng tiếng Hàn cho bạn thân thiết sau đây:

  • 지우 /ji-u/: Chỉ một người bạn chí cốt
  • 통통이 /tong-tong-i/: Béo, mập
  • 돼지 /dwae-ji/: Heo, lợn
  • 호두 /ho-du/: Óc chó
  • 늑대 /nuk-dae/: Sói già
  • 미친 /mi-jin/: Điên, khùng.
  • 겁쟁이 /gob-jeng-i/: Nhát gan
  • 멍 /mong/: Ngơ ngẩn
  • 멍청히 /mong-jong-hi/: Ngu ngơ
  • 게으름뱅이 /ke-eu-reum-beng-i/: Kẻ lười biếng
  • 거북이 /keo-buk-i/: Con rùa.
  • 미치광이 /mi-ji-kwang-i/: Gã điên
  • 미친놈 /mi-jin-nom/: Thằng điên
  • 금붕어 /geum-bung-eo/: Cá vàng
  • 느림보 /neu-rim-bo/; Người chậm chạp, lề mề.
  • 형제 /hyung-jae/: Huynh đệ, anh em
  • 거지 /keo-ji/: Ăn xin
  • 지인 /ji-in/: Người quen biết
  • 갈비씨 /gal-bi-ssi/: Bộ xương di động
  • 객식구 /gek-sik-gu/: Người ăn nhờ, ở đậu.
  • 기사 /gi-sa/: Người lái xe
  • 문장 /mun-jang/: Người văn hay
  • 남다르다 /nam-da-reu-da/: Khác người.
  • 광인 /kwang-in/: Đồ điên
  • 난쟁이 /nan-jeng-i/: Nấm lùn
  • 남남 /nam-nam/: Người không quen biết
  • 독서광 /dok-seo-kwang/: Mọt sách.
  • 머저리 /meo-jeo-ri/: Ngốc nghếch
  • 무지렁이 /mu-ji-rong-i/: Tính cách có chút khờ
  • 뚱뚱보 /ttung-ttung-bo/: Thùng phi di động.
Biệt danh tiếng Hàn cho bạn thân thiết
Biệt danh tiếng Hàn cho bạn thân thiết

Gợi ý 20+ biệt danh tiếng Hàn cho người yêu

Đối với biệt danh cho người yêu, bạn có thể tham khảo một số cái tên sau:

Biệt danh cho người yêu là con trai

  • 왕자님 /wang-ja-nim/: Hoàng tử.
  • 남친 /nam-jin/: Bạn trai
  • 여보 /yeo-bo/: Chồng yêu.
  • 자기야 /ja-gi-ya/: Anh yêu
  • 애인 /ae-in/: Người yêu
  • 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của em
  • 내 첫사랑 /cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của em.
  • 핸섬 /hen-seom/: Đẹp trai
  • 곰돌이 /kom-dol-i/: Con gấu.
  • 신랑 /sin-rang/: Tân lang

Biệt danh cho người yêu là con gái

  • 자기야 /ja-gi-ya/: Em yêu
  • 애기야 /ae-ki-ya/: Em bé
  • 내꺼 /nae-kkeo/: Của anh
  • 공주님 /gong-ju-nim/: Công chúa.
  • 여보 /yeo-bo/: Vợ yêu
  • 뚱뚱이 /ttong-ttong-i/: Mũm mĩm
  • 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của anh.
  • 애인 /ae-in/: Người yêu
  • 여친 /yeo-jin/: Bạn gái
  • 사랑스러워 /sa-rang-seu-reo-wo/: Đáng yêu.
  • 자그마 /ja-keu-ma/: Nhỏ nhắn
  • 우리아이 /u-ri-a-i/: Em bé của anh
  • 예쁘 /ye-bbeu/: Xinh đẹp
  • 이쁘 /i-bbeu/: Xinh xắn.
  • 내 첫사랑 /cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của anh.
Biệt danh tiếng Hàn cho người yêu
Biệt danh tiếng Hàn cho người yêu

Trên đây là tổng hợp những biệt danh tiếng Hàn dễ thương, ấn tượng cho bạn bè, người yêu để các bạn tham khảo. Mỗi biệt danh đều mang đến một ý nghĩa khác nhau, các bạn hãy chọn một cái tên phù hợp nhất, ý nghĩa nhất để đặt cho đối phương để bày tỏ tình cảm của mình.

>>>> Xem thêm: